Có 2 kết quả:

上鉤 shàng gōu ㄕㄤˋ ㄍㄡ上钩 shàng gōu ㄕㄤˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take the bait

Bình luận 0